🌟 감정을 해치다
🗣️ 감정을 해치다 @ Ví dụ cụ thể
- 감정을 해치다. [감정 (感情)]
• Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159)