🌟 감정을 해치다

1. 다른 사람의 기분을 나쁘게 하다.

1. LÀM TỔN THƯƠNG TÌNH CẢM: Làm cho tâm trạng của người khác tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사장님은 부하 직원들의 감정을 해치는 말을 자주 해서 인기가 없다.
    The boss is unpopular because he often says things that hurt the feelings of his subordinates.
  • Google translate 엄마. 남자 친구에게 어떻게 헤어지자고 말해야 할까요? 그 사람 감정을 해치고 싶지는 않아요.
    Mom. how should i tell my boyfriend to break up? i don't want to hurt his feelings.
    Google translate 그 사람에게 상처가 되더라도 빨리 솔직하게 말하는 게 좋겠다.
    If it hurts him, you'd better be quick and honest.

감정을 해치다: to hurt someone's feelings,感情を害する。感情を損ねる,blesser les sentiments de quelqu'un,dañar el sentimiento, dañar la emoción,يضرّ بالمشاعر,сэтгэлээр унагаах,làm tổn thương tình cảm,(ป.ต.)ทำลายอารมณ์ ; ทำร้ายความรู้สึก, ทำร้ายจิตใจ,menyakiti perasaan, melukai perasaan, menyinggung perasaan,ранить чувства,伤感情,

🗣️ 감정을 해치다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 감정을해치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159)